Động cơ của xe máy tay ga có thể nhanh chóng nóng lên khi di chuyển, và có thể do nước làm mát của xe đã bị cạn. Làm sao để biết xe máy bị hao nước làm mát? Xe máy hết nước làm mát có sao không? Hãy đọc ngay bài viết dưới đây để hiểu hơn!
Nước làm mát xe máy là gì?
Nước làm mát là một thành phần quan trọng trong hệ thống làm mát của xe máy, thường được lưu trữ trong két nước của xe. Đây là một loại dung dịch đặc biệt được sử dụng để điều tiết nhiệt độ của động cơ xe máy. Dung dịch nước làm mát có nhiệm vụ quan trọng là làm mát động cơ bằng cách tản nhiệt và đảm bảo nhiệt độ hoạt động của nó ở mức an toàn.
Dù bạn có là một người không rành về kỹ thuật hoặc mới bắt đầu quan tâm đến xe cộ, việc hiểu về nước làm mát và hệ thống làm mát của xe máy là quan trọng. Điều này giúp bạn hiểu rõ về cách xử lý và bảo quản xe máy một cách tốt nhất để đảm bảo nó hoạt động ổn định và không gặp sự cố liên quan đến nhiệt độ.
Cách nhận biết xe hết nước mát
Có một số cách nhận biết xe hết nước làm mát trong hệ thống làm mát của xe máy. Hãy cùng xem xét và mở rộng về từng cách kiểm tra này:
Cách 1: Kiểm tra bằng bảng đồng hồ nhiệt độ
Một trong những cách đơn giản để kiểm tra tình trạng nước làm mát là nhìn vào bảng đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát. Nếu kim chỉ đến phần “H” (cao) trên bảng đồng hồ, điều này có thể cho biết nước làm mát đã cạn kiệt hoặc đang ở mức quá nhiệt. Điều này đòi hỏi bạn phải kiểm tra và bổ sung nước làm mát nếu cần thiết.
Cách 2: Sử dụng đèn “Check Engine”
Một tín hiệu khác để kiểm tra tình trạng nước làm mát là thông qua đèn “Check Engine” trên bảng điều khiển của xe. Nếu đèn này đột nhiên bật sáng, đó có thể là dấu hiệu cho thấy động cơ đang gặp vấn đề, và việc kiểm tra nước làm mát nên được ưu tiên hàng đầu.
Cách 3: Kiểm tra dưới gầm xe
Một phương pháp thực tế khác là kiểm tra dưới gầm xe máy. Hãy kiểm tra xem có dấu hiệu rò rỉ nước làm mát không. Nước làm mát thường có chất phản quang, giúp bạn dễ dàng phát hiện bất kỳ rò rỉ nào.
Nước làm mát thường có 4 màu chính: xanh đậm, xanh lá, đỏ và hồng, và mỗi loại có một chỉ số riêng về nhiệt độ đóng cặn và nhiệt độ sôi. Điều này có nghĩa là bạn cũng có thể kiểm tra màu sắc của nước làm mát để xem liệu nó đang trong tình trạng bình thường hay không.
Xe máy hết nước làm mát có sao không?
Xe máy hết nước làm mát có sao không? Đương nhiên là có, nếu trong trường hợp xe máy bị hết nước làm mát mà vẫn cố tình di chuyển khi đèn báo mức đỏ có thể gây ra tình trạng chết máy, không khởi động được xe.
Nguyên nhân xe bị hao nước làm mát
Theo những chuyên gia kỹ thuật , hệ thống nước làm mát trong xe thường hoạt động trong một quy trình tuần hoàn khép kín, điều này làm cho việc hao hụt nước làm mát trở nên khá khó xảy ra. Trong những năm đầu của sự hoạt động, hệ thống này thường chỉ mất một lượng nước nhỏ. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy rằng xe máy của mình đang tiêu tốn nước làm mát quá nhanh, đó có thể là dấu hiệu của vấn đề cần được kiểm tra và khắc phục.
Nước làm mát xe máy bị chảy có thể là kết quả của các vấn đề như các đường ống dẫn hoặc các vị trí nối xiết bằng cổ dê bị nứt, thủng hoặc phồng. Tuy nhiên, rất khó để người dùng phát hiện sự rò rỉ nước làm mát này do các vị trí này thường được ẩn bên trong khoang máy, Làm cho nước làm mát xe máy nhanh hết.
Két chứa nước làm mát thường hoạt động trong thời gian dài, điều này có thể gây hỏng thanh tản nhiệt và gây ra tình trạng hao hụt nước làm mát. Ngoài ra, trong quá trình di chuyển, bộ phận này có thể bị thủng do va chạm với sỏi đá hoặc các vật thể đang lưu lạc trên đường. Điều này cũng có thể dẫn đến tình trạng rò rỉ nước làm mát.
Ngoài ra, nắp của két chứa nước làm mát nếu bị hở hoặc hỏng cũng có thể gây ra tình trạng hao hụt nước làm mát. Khi động cơ hoạt động, nước làm mát nóng lên, dẫn đến hiện tượng bay hơi và làm mất nước làm mát.
Hậu quả khi xe máy bị hao nước làm mát
Hậu quả nghiêm trọng khi xe máy thiếu nước làm mát:
- Nhiệm vụ quan trọng của nước làm mát là làm giảm nhiệt độ động cơ. Nếu trong một thời gian dài mà không thay nước làm mát, dẫn đến việc cạn kiệt nước làm mát, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho xe của bạn.
- Trước hết, khi xe bắt đầu trở nên nóng máy do thiếu nước làm mát, bạn có thể cảm nhận được sự ức chế trong hiệu suất của động cơ. Có thể xuất hiện mùi khét khi bạn vận hành xe. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng xe bốc khói hoặc ngưng hoạt động ngay sau đó do nhiệt độ trong động cơ tăng lên đáng kể.
- Nếu máy nóng quá mức, nó có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn. Động cơ có thể bị bó, mặt quy lát có thể bị vênh, và gioăng cao su cửa quy lát có thể hỏng hoàn toàn. Trong một số trường hợp, nước làm mát có thể tràn vào piston, gây ra hỏng máy hoặc gãy tay biên.
- Thậm chí, khi nước làm mát cạn kiệt, phớt có thể bị cháy và thậm chí có thể xảy ra cháy cả bộ phận bơm nước, tạo điều kiện không an toàn cho xe của bạn.
Khi nào cần thay nước làm mát xe máy
Nhận biết dấu hiệu khi xe hết nước làm mát? Sau một thời gian sử dụng, chất lượng nước làm mát có thể giảm đi, dẫn đến hiện tượng làm mát yếu đi. Ngoài ra, két nước của xe máy cũng như hệ thống ống dẫn có thể bị thủng hoặc rò rỉ, gây ra sự mất nước.
Khi điều này xảy ra, có thể dẫn đến xe bị nóng máy, thậm chí còn có mùi khét khi bạn vận hành xe trong thời gian dài.
Vì vậy, các nhà sản xuất đề xuất rằng chúng ta nên thay nước làm mát của xe máy khoảng từ 20.000 đến 40.000 km/lần, tùy thuộc vào điều kiện môi trường vận hành của xe. Két nước làm mát của xe máy thường có các mức dấu hiệu Full/Upper và Lower. Khi mực nước trong két giảm xuống mức Low hoặc thấp hơn, thì việc thay nước mới là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất hoạt động của xe.
Cách thay nước làm mát xe máy
Bước 1: Định vị vị trí két nước làm mát của xe máy.
Vị trí của két nước thường thay đổi tùy theo loại xe máy, được thiết kế theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Ví dụ, đối với xe Lead, két nước thường được đặt trong một khoang nhỏ ở phía sau cốp. Trong trường hợp của xe Air Blade, két nước thường nằm ở một hộp nhựa phía trên động cơ. Còn đối với xe Piaggio, két nước thường được đặt trên đầu xe.
Sau khi xác định được loại xe và vị trí của két nước, bạn cần sử dụng tuýp hoặc tua vít để mở ốc xả và ốc vặn đầu vào. Tiếp theo, hãy đảm bảo xả hết nước làm mát từ két chính cũng như bình nước làm mát phụ (thường được làm bằng nhựa và kích thước nhỏ). Bạn có thể nghiêng xe để giúp nước dễ dàng chảy ra ngoài.
Bước 2: Tiến hành vệ sinh két nước.
Khi đã ngắt ống nối giữa động cơ và két nước, sử dụng nước sạch để đổ vào két nước, sau đó đậy nắp két lại như cũ. Khởi động xe và để nó hoạt động trong khoảng 3 phút để cho nước sạch chạy qua hệ thống và làm sạch các cặn bẩn.
Sau đó, tắt máy và chờ động cơ nguội trước khi tiến hành xả nước. Bạn có thể lặp lại quá trình này một lần nữa để đảm bảo sự vệ sinh kỹ lưỡng, hoặc thậm chí có thể thực hiện 2-3 lần nếu bạn muốn đảm bảo chất lượng tối ưu.
Bước 3: Thay nước làm mát mới.
Khi đã nối kín lại đường dây dẫn giữa két nước và động cơ, bạn hãy đổ nước làm mát vào bình. Đợi cho đến khi bình gần đầy thì tạm ngừng, sau đó đợi một chút cho nước xuống mức cần đổ và sau đó châm nước tiếp để đạt đến mức đầy đủ.
Bước 4: Loại bỏ khí trong hệ thống.
Để đảm bảo nước làm mát được bơm qua mà không gặp trở ngại, chúng ta cần loại bỏ bọt khí. Sử dụng một tuýp để nới lỏng con ốc xả khí, nằm ngay bên dưới gốc ốc xả. Hãy vặn ốc ra một chút, sau đó siết nhanh lại.
Bước 5: Bổ sung nước làm mát vào bình phụ.
Mức nước làm mát nên được duy trì ở mức “Upper” trên bình phụ. Đừng để nước làm mát quá đầy hoặc quá ít.
Bước 6: Hoàn tất quy trình.
Cuối cùng, hãy tiến hành vặn nắp và siết ốc lại như ban đầu để hoàn tất quy trình.
Trong bài viết này, STLIFT.VN đã tìm hiểu về tác hại và biểu hiện khi xe máy bị hao nước làm mát, cùng những bước cơ bản để kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống làm mát của xe. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy rò rỉ hoặc hao hụt nước làm mát, hãy đừng ngần ngại đưa xe đến một trung tâm dịch vụ chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.